融资租赁 róngzī zūlìn
volume volume

Từ hán việt: 【dung tư tô nhẫm】

Đọc nhanh: 融资租赁 (dung tư tô nhẫm). Ý nghĩa là: Thuê mua tài chính.

Ý Nghĩa của "融资租赁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

融资租赁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuê mua tài chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融资租赁

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 租赁 zūlìn 合同 hétóng hěn 详细 xiángxì

    - Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.

  • volume volume

    - 租赁 zūlìn le 两间 liǎngjiān 平房 píngfáng

    - thuê hai gian nhà trệt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 签了 qiānle 租赁 zūlìn 合同 hétóng

    - Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 租赁 zūlìn 一辆车 yīliàngchē

    - Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 租赁 zūlìn 一些 yīxiē 工具 gōngjù

    - Chúng tôi cần thuê một số công cụ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 预付 yùfù le 设备 shèbèi de 租赁费 zūlìnfèi

    - Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Lìn , Rèn
    • Âm hán việt: Nhấm , Nhẫm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGBO (人土月人)
    • Bảng mã:U+8D41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao