Đọc nhanh: 健康保险承保 (kiện khang bảo hiểm thừa bảo). Ý nghĩa là: Bảo hiểm y tế.
健康保险承保 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康保险承保
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 要 注意 保护 生殖器 健康
- Cần chú ý bảo vệ sức khỏe cơ quan sinh dục.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 我 每天 去 健身房 , 保持 身体健康
- Tôi đi phòng tập gym mỗi ngày để giữ sức khỏe.
- 她 每周 都 参加 运动 活动 , 保持 身体健康
- Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.
- 她 每天 做 脚部 护理 , 保持 双脚 健康
- Cô ấy làm chăm sóc chân mỗi ngày để giữ cho đôi chân khỏe mạnh.
- 她 每天 使用 养肤品 , 保持 皮肤 的 健康
- Cô ấy sử dụng sản phẩm dưỡng da mỗi ngày để duy trì sức khỏe làn da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
康›
承›
险›