电子表 diànzǐ biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử biểu】

Đọc nhanh: 电子表 (điện tử biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ điện tử.

Ý Nghĩa của "电子表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng hồ điện tử

内部装配有电子元件的表,一般分液晶显示数字式和石英指针式两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子表

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 防止 fángzhǐ 电子设备 diànzǐshèbèi 过热 guòrè 不要 búyào 长时间 zhǎngshíjiān 使用 shǐyòng 它们 tāmen

    - Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 本来 běnlái hěn hǎo 由于 yóuyú 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì 现在 xiànzài 退步 tuìbù le

    - Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi men de 表现 biǎoxiàn 自豪 zìháo

    - Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.

  • volume volume

    - duì 儿子 érzi de 表现 biǎoxiàn 充满 chōngmǎn le 失望 shīwàng

    - Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 光子 guāngzǐ néng 激发 jīfā 电子 diànzǐ 运动 yùndòng

    - Photon có thể kích thích chuyển động của electron.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao