生态资源 shēngtài zīyuán
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thái tư nguyên】

Đọc nhanh: 生态资源 (sinh thái tư nguyên). Ý nghĩa là: Tài nguyên sinh thái.

Ý Nghĩa của "生态资源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

生态资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tài nguyên sinh thái

在人类生态系统中,一切被生物和人类的生存、繁衍和发展所利用的物质、能量、信息、时间和空间,都可以视为生物和人类的生态资源。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态资源

  • volume volume

    - 资源 zīyuán 短缺 duǎnquē 制约 zhìyuē le 生产 shēngchǎn

    - Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.

  • volume volume

    - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 有限 yǒuxiàn

    - Tài nguyên của họ có hạn.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng 必需 bìxū de 资源 zīyuán

    - Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - xiàng 河流 héliú 排污 páiwū 最终 zuìzhōng 破坏 pòhuài le 海洋生物 hǎiyángshēngwù 资源 zīyuán

    - Việc xả chất ô nhiễm vào sông cuối cùng sẽ phá hủy tài nguyên sinh vật biển.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì wèi 引进 yǐnjìn 商业 shāngyè 资源 zīyuán

    - Anh ấy sẵn sàng giới thiệu các nguồn lực kinh doanh cho bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 合作 hézuò 获取 huòqǔ 资源 zīyuán

    - Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao