Đọc nhanh: 资讯超载 (tư tấn siêu tải). Ý nghĩa là: quá tải thông tin.
资讯超载 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá tải thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资讯超载
- 超载 的 装载 过多 的 或 负担过重 的
- Quá tải đồng nghĩa với việc tải quá nhiều hoặc gánh nặng quá lớn.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 别 让 船 超载 了 , 否则 它会 沉
- Đừng chở quá tải kẻo thuyền sẽ chìm.
- 这些 资讯 对 我们 非常 有用
- Những thông tin này rất hữu ích cho chúng ta.
- 她 经常 下载 学习 资料
- Cô ấy thường tải tài liệu học tập xuống.
- 我们 需要 客户 反馈 资讯
- Chúng tôi cần thông tin phản hồi của khách hàng.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讯›
资›
超›
载›