Đọc nhanh: 水短缺 (thuỷ đoản khuyết). Ý nghĩa là: Thiếu nước.
水短缺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiếu nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水短缺
- 经费 短缺
- thiếu kinh phí
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 人 短不了 水
- người không thể thiếu nước được
- 我们 的 预算 短缺 了
- Ngân sách của chúng ta bị thiếu.
- 缺水 的 严重性 就 更为 明显 了
- Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu nước thậm chí còn rõ ràng hơn.
- 水是 生命 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
短›
缺›