Đọc nhanh: 资本储备 (tư bổn trừ bị). Ý nghĩa là: dự trữ vốn.
资本储备 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ vốn
capital reserve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资本储备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 再也 不 受 资本家 的 气 了
- Không còn phải chịu sự ức hiếp của nhà tư bản nữa.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 他 拥有 一定 的 知识 储备
- Anh ta có một vốn kiến thức nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
本›
资›