Đọc nhanh: 赌上一局 (đổ thượng nhất cục). Ý nghĩa là: tham gia vào một trò chơi may rủi, đánh bạc, đặt cược.
赌上一局 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia vào một trò chơi may rủi
to engage in a game of chance
✪ 2. đánh bạc
to gamble
✪ 3. đặt cược
to make a bet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌上一局
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 一 上来 就 有劲
- Vừa bắt đầu đã có khí thế.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
上›
局›
赌›