资料来源 zīliào láiyuán
volume volume

Từ hán việt: 【tư liệu lai nguyên】

Đọc nhanh: 资料来源 (tư liệu lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn tài liệu. Ví dụ : - 资料来源英国国家统计局 Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh

Ý Nghĩa của "资料来源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资料来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn tài liệu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资料 zīliào 来源 láiyuán 英国 yīngguó 国家统计局 guójiātǒngjìjú

    - Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料来源

  • volume volume

    - cún 资料 zīliào 区域 qūyù 专用 zhuānyòng lái 贮存 zhùcún 积累 jīlěi 资料 zīliào de 储存 chǔcún 区域 qūyù

    - Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 资源 zīyuán lái 支持 zhīchí 项目 xiàngmù 开发 kāifā

    - Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 有限 yǒuxiàn

    - Tài nguyên của họ có hạn.

  • volume volume

    - 资料 zīliào de 来源 láiyuán hěn 重要 zhòngyào

    - Nguồn tài liệu rất quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争夺 zhēngduó 有限 yǒuxiàn de 资源 zīyuán

    - Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 来源 láiyuán 英国 yīngguó 国家统计局 guójiātǒngjìjú

    - Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh

  • volume volume

    - 资料 zīliào 暂时 zànshí 封存 fēngcún 起来 qǐlai

    - tư liệu tạm thời niêm phong cất vào kho.

  • volume volume

    - nín 多年 duōnián lái 关注 guānzhù 人力资源 rénlìzīyuán 行业 hángyè

    - Bạn đã tập trung vào cung cấp nguồn nhân sự trong nhiều năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao