Đọc nhanh: 资料来源 (tư liệu lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn tài liệu. Ví dụ : - 资料来源:英国国家统计局 Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
资料来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn tài liệu
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料来源
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 采取 资源 来 支持 项目 开发
- Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 资料 的 来源 很 重要
- Nguồn tài liệu rất quan trọng.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 资料 暂时 封存 起来
- tư liệu tạm thời niêm phong cất vào kho.
- 您 多年 来 关注 于 人力资源 行业
- Bạn đã tập trung vào cung cấp nguồn nhân sự trong nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
来›
源›
资›