Đọc nhanh: 脱水蔬菜 (thoát thuỷ sơ thái). Ý nghĩa là: rau sấy khô.
脱水蔬菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau sấy khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱水蔬菜
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 农民 们 种植 了 各种 蔬菜
- Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 他 喜欢 种 蔬菜
- Anh ấy thích trồng rau.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
脱›
菜›
蔬›