Đọc nhanh: 电脑包 (điện não bao). Ý nghĩa là: túi đựng laptop.
电脑包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi đựng laptop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑包
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 对 电脑 一窍不通
- Anh ấy không biết gì về máy tính.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 他们 已经 修好 了 电脑
- Họ đã sửa xong máy tính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
电›
脑›