贼人 zéirén
volume volume

Từ hán việt: 【tặc nhân】

Đọc nhanh: 贼人 (tặc nhân). Ý nghĩa là: kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp; thằng ăn trộm, giặc; người chuyên làm việc xấu.

Ý Nghĩa của "贼人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贼人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp; thằng ăn trộm

偷东西的人

✪ 2. giặc; người chuyên làm việc xấu

干坏事的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼人

  • volume volume

    - 的话 dehuà zéi 伤人 shāngrén

    - Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.

  • volume volume

    - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • volume volume

    - zhè 行为 xíngwéi zéi 害人 hàirén

    - Hành vi này có hại cho con người.

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - chāo zài 超人 chāorén 中是 zhōngshì 前缀 qiánzhuì

    - "Siêu" là tiền tố trong "siêu nhân".

  • volume volume

    - 这人贼 zhèrénzéi hěn

    - Thằng này rất xảo quyệt.

  • volume volume

    - 那人 nàrén de 行为 xíngwéi 很贼 hěnzéi

    - Hành động của người đó rất xấu xa.

  • volume volume

    - 卖国贼 màiguózéi 走漏 zǒulòu 秘密 mìmì 计划 jìhuà gěi 敌人 dírén

    - Những kẻ phản quốc đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao