贻贝 yí bèi
volume volume

Từ hán việt: 【di bối】

Đọc nhanh: 贻贝 (di bối). Ý nghĩa là: trai.

Ý Nghĩa của "贻贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贻贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trai

mussel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻贝

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • volume volume

    - 含贝 hánbèi de duō 钱财 qiáncái 有关 yǒuguān

    - Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 宝贝 bǎobèi yòu zài 闹事 nàoshì le

    - Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.

  • volume volume

    - 别看 biékàn duō la A mèng de 口袋 kǒudài 小小的 xiǎoxiǎode 其实 qíshí 里面 lǐmiàn zhuāng le 无限 wúxiàn de 宝贝 bǎobèi ne

    - Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!

  • volume volume

    - zuò 一下 yīxià 贝利 bèilì de 丘比特 qiūbǐtè

    - Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.

  • volume volume

    - 赢得 yíngde 诺贝尔和平奖 nuòbèiěrhépíngjiǎng

    - Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.

  • - shì de 宝贝 bǎobèi 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 珍惜 zhēnxī

    - Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.

  • - shì de 宝贝 bǎobèi 我会 wǒhuì 一直 yìzhí 照顾 zhàogu

    - Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丨フノ丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIR (月人戈口)
    • Bảng mã:U+8D3B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình