Đọc nhanh: 贻贝 (di bối). Ý nghĩa là: trai.
贻贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trai
mussel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻贝
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
- 那些 宝贝 又 在 闹事 了
- Những người vô dụng đó lại gây rối rồi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 一直 照顾 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ luôn chăm sóc em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贝›
贻›