Đọc nhanh: 贼秃 (tặc ngốc). Ý nghĩa là: (derog.) nhà sư Phật giáo.
贼秃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (derog.) nhà sư Phật giáo
(derog.) Buddhist monk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼秃
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 剃 了 个 秃 瓢
- cạo trọc đầu
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 他 讨厌 人家 影射 他 秃顶
- Anh ta ghét khi người khác ám chỉ anh ta hói đầu.
- 你 要 留神 , 别 把 话 说 秃噜 了
- anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秃›
贼›