Đọc nhanh: 贼窝 (tặc oa). Ý nghĩa là: hang ổ của bọn trộm.
贼窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang ổ của bọn trộm
thieves' lair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼窝
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 那 是 个 贼 窝子
- Đó là một ổ trộm.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他 是 个 逆贼
- Anh ấy là một kẻ phản nghịch.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
贼›