Đọc nhanh: 费米 (phí mễ). Ý nghĩa là: Enrico Fermi (1901-1954), nhà vật lý hạt nhân người Mỹ sinh ra ở Mỹ, Fermi (tên).
费米 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Enrico Fermi (1901-1954), nhà vật lý hạt nhân người Mỹ sinh ra ở Mỹ
Enrico Fermi (1901-1954), Italian born US nuclear physicist
✪ 2. Fermi (tên)
Fermi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
费›