Đọc nhanh: 费马 (phí mã). Ý nghĩa là: biến thể của 費瑪 | 费玛.
费马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 費瑪 | 费玛
variant of 費瑪|费玛 [Fèi mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费马
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
费›
马›