Đọc nhanh: 费孝通 (phí hiếu thông). Ý nghĩa là: Fei Xiaotong (1910-2005), nhà xã hội học Trung Quốc.
费孝通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fei Xiaotong (1910-2005), nhà xã hội học Trung Quốc
Fei Xiaotong (1910-2005), Chinese sociologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费孝通
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孝›
费›
通›