Đọc nhanh: 资料量 (tư liệu lượng). Ý nghĩa là: số lượng dữ liệu.
资料量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng dữ liệu
quantity of data
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料量
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 写 这篇 论文 , 参阅 了 大量 的 图书资料
- viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 她 查考 了 大量 资料
- Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
资›
量›