Đọc nhanh: 贵港市 (quý cảng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Guigang ở Quảng Tây.
贵港市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Guigang ở Quảng Tây
Guigang prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵港市
- 那 是 市内 最 昂贵 的 精品店
- Các cửa hàng đắt tiền nhất trong thành phố.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 岘港 的 夜市 很 热闹
- Chợ đêm ở Đà Nẵng rất nhộn nhịp.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
港›
贵›