Đọc nhanh: 贵宾犬 (quý tân khuyển). Ý nghĩa là: chó xù. Ví dụ : - 她不是贵宾犬 Cô ấy không phải là một con chó xù.
贵宾犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó xù
poodle
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾犬
- 欢迎 贵宾
- Chào mừng quý khách
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 如果 你 用 贵宾犬 跟 贵宾犬 配种 呢
- Điều gì xảy ra nếu bạn lai một con với một con chó xù?
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 我们 用 鲜花 欢迎 贵宾
- Chúng tôi dùng hoa tươi hoan nghênh khách quý.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
犬›
贵›