Đọc nhanh: 贵宾席 (quý tân tịch). Ý nghĩa là: VIP Box Khu vực vip.
贵宾席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. VIP Box Khu vực vip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵宾席
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 来宾 入席
- khách ngồi vào chỗ.
- 她 不是 贵宾犬
- Cô ấy không phải là một con chó xù.
- 群众 列队欢迎 贵宾
- quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.
- 这些 座位 是 留给 贵宾 的
- Những chỗ ngồi này dành riêng cho khách quý.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
席›
贵›