Đọc nhanh: 贵公司 (quý công ti). Ý nghĩa là: Quý công ty. Ví dụ : - 欣悉贵公司新产品已推出上市. Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
贵公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quý công ty
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵公司
- 贵 公司 很 有名
- Quý công ty rất có danh tiếng.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
贵›