Đọc nhanh: 购物广场 (cấu vật quảng trường). Ý nghĩa là: Trung tâm mua sắm.
购物广场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm mua sắm
shopping mall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物广场
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 她 陪同 父母 去 商场 购物
- Cô ấy đi cùng cha mẹ đến trung tâm mua sắm.
- 妈妈 去 商场 购物
- Mẹ đi trung tâm thương mại mua sắm.
- 她 经常 造 商场 购物
- Cô ấy thường tới trung tâm thương mại mua sắm.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 人群 帀 满 了 广场
- Đám đông vây quanh quảng trường.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
广›
物›
购›