Đọc nhanh: 购物人员 (cấu vật nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên tiếp liệu.
购物人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên tiếp liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物人员
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
- 许多 女人 都 很 喜欢 购物
- Nhiều phụ nữ rất thích đi mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
物›
购›