购物 gòuwù
volume volume

Từ hán việt: 【cấu vật】

Đọc nhanh: 购物 (cấu vật). Ý nghĩa là: mua sắm; mua hàng. Ví dụ : - 他们下午去购物了。 Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.. - 很多女孩子都喜欢购物。 Rất nhiều cô gái đều thích mua sắm.. - 我的爱好是购物。 Sở thích của tớ là mua sắm.

Ý Nghĩa của "购物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

购物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mua sắm; mua hàng

购买物品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 下午 xiàwǔ 购物 gòuwù le

    - Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 女孩子 nǚháizi dōu 喜欢 xǐhuan 购物 gòuwù

    - Rất nhiều cô gái đều thích mua sắm.

  • volume volume

    - de 爱好 àihào shì 购物 gòuwù

    - Sở thích của tớ là mua sắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 购物

✪ 1. 去/到/在 + Địa điểm + 购物

đi mua sắm ở đâu đó

Ví dụ:
  • volume

    - zài 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù hěn 方便 fāngbiàn

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • volume

    - 妈妈 māma 商场 shāngchǎng 购物 gòuwù

    - Mẹ đi trung tâm thương mại mua sắm.

✪ 2. 购物 + 狂

người nghiện/tín đồ mua sắm

Ví dụ:
  • volume

    - shì 购物狂 gòuwùkuáng

    - Anh ấy là một người nghiện mua sắm.

  • volume

    - 真是 zhēnshi 购物狂 gòuwùkuáng

    - Bạn đúng là một tín đồ mua sắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下午 xiàwǔ 购物 gòuwù le

    - Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 沉迷于 chénmíyú 购物 gòuwù 花钱 huāqián 无度 wúdù

    - Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.

  • volume volume

    - 在线 zàixiàn shàng 购物 gòuwù

    - Anh ấy mua sắm trực tuyến.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 购物狂 gòuwùkuáng

    - Bạn đúng là một tín đồ mua sắm.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 旅行 lǚxíng 购物 gòuwù 吃饭 chīfàn

    - Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa