贪玩 tān wán
volume volume

Từ hán việt: 【tham ngoạn】

Đọc nhanh: 贪玩 (tham ngoạn). Ý nghĩa là: Ham chơi; mải chơi; ham vui, ham chơi. Ví dụ : - 因为贪玩他荒废了太多的时间。 Vì ham chơi, anh đã lãng phí quá nhiều thời gian.. - 由于贪玩最近他的成绩一落千丈。 Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.

Ý Nghĩa của "贪玩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪玩 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ham chơi; mải chơi; ham vui

贪玩,汉语词汇,拼音tān wán,意思是贪图玩耍的意思。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 贪玩 tānwán 荒废 huāngfèi le tài duō de 时间 shíjiān

    - Vì ham chơi, anh đã lãng phí quá nhiều thời gian.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 贪玩 tānwán 最近 zuìjìn de 成绩 chéngjì 一落千丈 yīluòqiānzhàng

    - Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.

✪ 2. ham chơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪玩

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 从小 cóngxiǎo jiù hěn 贪玩 tānwán

    - Tiểu Minh từ nhỏ đã rất ham chơi.

  • volume volume

    - 贪玩 tānwán ér

    - Ham chơi

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小孩 xiǎohái hěn 贪玩 tānwán ér

    - Đứa trẻ này ham chơi lắm.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 总是 zǒngshì 特别 tèbié 贪玩 tānwán

    - Trẻ nhỏ luôn rất ham chơi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 贪玩 tānwán 荒废 huāngfèi le tài duō de 时间 shíjiān

    - Vì ham chơi, anh đã lãng phí quá nhiều thời gian.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 贪玩 tānwán 最近 zuìjìn de 成绩 chéngjì 一落千丈 yīluòqiānzhàng

    - Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - dōu shàng 大学 dàxué le hái 那么 nàme 贪玩 tānwán

    - Học đại học rồi mà vẫn còn ham chơi quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao