Đọc nhanh: 古玩 (cổ ngoạn). Ý nghĩa là: đồ cổ, cổ ngoạn. Ví dụ : - 古玩家 người chơi đồ cổ.. - 古玩商 người buôn bán đồ cổ.
古玩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cổ
古董1.
- 古玩 家
- người chơi đồ cổ.
- 古玩商
- người buôn bán đồ cổ.
✪ 2. cổ ngoạn
古董
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古玩
- 古玩 家
- người chơi đồ cổ.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 古玩商
- người buôn bán đồ cổ.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 收藏 了 许多 古玩
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.
- 他 喜欢 玩味 古文 的 细节
- Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
玩›