顾玩 gù wán
volume volume

Từ hán việt: 【cố ngoạn】

Đọc nhanh: 顾玩 (cố ngoạn). Ý nghĩa là: tỉ mỉ; cẩn thận.

Ý Nghĩa của "顾玩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顾玩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉ mỉ; cẩn thận

仔细端详

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾玩

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自己 zìjǐ de 安危 ānwēi

    - không quản đến sự an nguy của mình

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 自身 zìshēn 安危 ānwēi

    - không lo cho sự an nguy của bản thân.

  • volume volume

    - 两下 liǎngxià dōu yào 兼顾 jiāngù

    - Hai phía này đều phải quan tâm.

  • volume volume

    - 不要 búyào yǒu 戒心 jièxīn 只是 zhǐshì shuō zhe wán ne

    - Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 出去玩 chūqùwán 宁可 nìngkě 在家 zàijiā 看书 kànshū

    - Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - xiǎng wán méi 时间 shíjiān

    - Tôi muốn đi chơi, nhưng không có thời gian.

  • volume volume

    - gāo 这个 zhègè 城市 chéngshì wán 劈酒 pījiǔ de zài 夜场 yèchǎng 不醉 bùzuì 无归 wúguī

    - dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao