贪杯 tānbēi
volume volume

Từ hán việt: 【tham bôi】

Đọc nhanh: 贪杯 (tham bôi). Ý nghĩa là: mê rượu; thích uống rượu. Ví dụ : - 好酒贪杯 nghiện rượu. - 贪杯误事 mê rượu hư việc

Ý Nghĩa của "贪杯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪杯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mê rượu; thích uống rượu

过分喜好喝酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好酒贪杯 hàojiǔtānbēi

    - nghiện rượu

  • volume volume

    - 贪杯 tānbēi 误事 wùshì

    - mê rượu hư việc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪杯

  • volume volume

    - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • volume volume

    - 好酒贪杯 hàojiǔtānbēi

    - nghiện rượu

  • volume volume

    - 贪杯 tānbēi 误事 wùshì

    - mê rượu hư việc

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi měi 四年 sìnián 举行 jǔxíng 一次 yīcì

    - World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa