Đọc nhanh: 贪杯 (tham bôi). Ý nghĩa là: mê rượu; thích uống rượu. Ví dụ : - 好酒贪杯 nghiện rượu. - 贪杯误事 mê rượu hư việc
贪杯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê rượu; thích uống rượu
过分喜好喝酒
- 好酒贪杯
- nghiện rượu
- 贪杯 误事
- mê rượu hư việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪杯
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 好酒贪杯
- nghiện rượu
- 贪杯 误事
- mê rượu hư việc
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
贪›