Đọc nhanh: 质量检查 (chất lượng kiểm tra). Ý nghĩa là: kiểm tra chất lượng.
质量检查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra chất lượng
quality inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质量检查
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 逐个 检查 产品 的 质量
- kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›
质›
量›