Đọc nhanh: 质直 (chất trực). Ý nghĩa là: thẳng thắn, thẳng đứng.
质直 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng thắn
straightforward
✪ 2. thẳng đứng
upright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 侃直 的 品质 很 重要
- Phẩm chất cương trực rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
质›