Đọc nhanh: 贪食 (tham thực). Ý nghĩa là: háu ăn, tham, tham của.
贪食 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. háu ăn
glutton
✪ 2. tham
greedy
✪ 3. tham của
贪图钱财
✪ 4. tè vè
贪吃
✪ 5. ăn tham
爱吃东西而不知节制
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贪›
食›