Đọc nhanh: 质难 (chất nan). Ý nghĩa là: đổ lỗi.
质难 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ lỗi
to blame
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质难
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
难›