Đọc nhanh: 货载计划 (hoá tải kế hoa). Ý nghĩa là: cargo stowage plan Sơ đồ xếp hàng.
货载计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cargo stowage plan Sơ đồ xếp hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货载计划
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 五年计划
- Kế hoạch năm năm.
- 临 出发 , 又 改变 计划
- Sắp khởi hành, lại thay đổi kế hoạch.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
计›
货›
载›