Đọc nhanh: 生产计划部 (sinh sản kế hoa bộ). Ý nghĩa là: Phòng kế hoạch sản xuất.
生产计划部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng kế hoạch sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产计划部
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 实行 计划生育
- thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 我们 计划 参观 几个 世界遗产
- Chúng tôi dự định tham quan một vài di sản thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
划›
生›
计›
部›