转口 zhuǎnkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển khẩu】

Đọc nhanh: 转口 (chuyển khẩu). Ý nghĩa là: chuyển cảng; chuyển khẩu (hàng hoá). Ví dụ : - 转口贸易 buôn bán hàng chuyển cảng.

Ý Nghĩa của "转口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển cảng; chuyển khẩu (hàng hoá)

商品经过一个港口运到另一个港口或通过一个国家运到另一个国家

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转口贸易 zhuǎnkǒumàoyì

    - buôn bán hàng chuyển cảng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转口

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 转口贸易 zhuǎnkǒumàoyì

    - buôn bán hàng chuyển cảng.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ zài xià 一个 yígè 交叉口 jiāochākǒu 右转 yòuzhuǎn

    - Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 路口 lùkǒu 左转 zuǒzhuǎn

    - Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 十字路口 shízìlùkǒu 右转 yòuzhuǎn

    - Rẽ phải tại giao lộ này.

  • volume volume

    - gāng xiǎng 开口 kāikǒu dàn 转念 zhuǎnniàn 觉得 juéde 还是 háishì 暂时 zànshí shuō wèi hǎo

    - anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao