Đọc nhanh: 转口 (chuyển khẩu). Ý nghĩa là: chuyển cảng; chuyển khẩu (hàng hoá). Ví dụ : - 转口贸易 buôn bán hàng chuyển cảng.
转口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển cảng; chuyển khẩu (hàng hoá)
商品经过一个港口运到另一个港口或通过一个国家运到另一个国家
- 转口贸易
- buôn bán hàng chuyển cảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 转口贸易
- buôn bán hàng chuyển cảng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 我们 在 路口 左转
- Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
转›