Đọc nhanh: 货币规则 (hoá tệ quy tắc). Ý nghĩa là: quy tắc tiền tệ.
货币规则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币规则
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 总是 遵循 规则
- Anh ấy luôn tuân theo quy tắc.
- 他们 蔑视 这个 规则
- Họ coi thường quy tắc này.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
币›
规›
货›