Đọc nhanh: 交通规则 (giao thông quy tắc). Ý nghĩa là: Luật giao thông. Ví dụ : - 违反交通规则的人应受到惩罚 Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
交通规则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật giao thông
交通规则(traffic rules)是1996年公布的公路交通科学技术名词。
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通规则
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 从来不 遵守 交通规则
- Anh ấy trước giờ không tuân thủ quy tắc giao thông.
- 切 要 遵守 交通规则
- Nhất định tuân thủ quy tắc giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 你 应当 遵守 交通规则
- Bạn nên tuân thủ các quy tắc giao thông.
- 我们 会 遵守 交通规则
- Chúng ta nên tuân thủ luật giao thông.
- 我们 当 遵守 交通规则
- Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
则›
规›
通›