Đọc nhanh: 货币联盟 (hoá tệ liên minh). Ý nghĩa là: Monetary union Liên minh tiền tệ.
货币联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monetary union Liên minh tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币联盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
盟›
联›
货›