Đọc nhanh: 货币传导机制 (hoá tệ truyền đạo cơ chế). Ý nghĩa là: Monetary transmission mechanism Cơ chế tác động.
货币传导机制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monetary transmission mechanism Cơ chế tác động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币传导机制
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
制›
导›
币›
机›
货›