Đọc nhanh: 周转率 (chu chuyển suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ chu chuyển.
周转率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ chu chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转率
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
率›
转›