Đọc nhanh: 货币危机 (hoá tệ nguy cơ). Ý nghĩa là: khủng hoảng tiền tệ.
货币危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng hoảng tiền tệ
monetary crisis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币危机
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
币›
机›
货›