Đọc nhanh: 账户不存在 (trướng hộ bất tồn tại). Ý nghĩa là: tài khoản không tồn tại.
账户不存在 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản không tồn tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户不存在
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 灵魂 不朽 , 永远 存在
- Linh hồn bất diệt, tồn tại mãi mãi.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 我 不 相信 地狱 的 存在
- Tôi không tin địa ngục có thật.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
在›
存›
户›
账›