Đọc nhanh: 玩家账号 (ngoạn gia trướng hiệu). Ý nghĩa là: tài khoản người chơi.
玩家账号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản người chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩家账号
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 你 这个 家伙 真 会 开玩笑
- Cái lão này cũng biết đùa lắm.
- 你 能 告诉 我 账号 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản không?
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
家›
玩›
账›