Đọc nhanh: 输入号码不存在 (thâu nhập hiệu mã bất tồn tại). Ý nghĩa là: Mật khẩu nhập vào không tồn tại.
输入号码不存在 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật khẩu nhập vào không tồn tại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入号码不存在
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 余秋雨 在 文学界 真的 不入流 , 写 点 游记 , 那 叫 作家 吗 ?
- Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
入›
号›
在›
存›
码›
输›