Đọc nhanh: 败衄 (bại nục). Ý nghĩa là: bệnh nhiễm trùng máu; bệnh bại huyết. 毒性微生物從感染病灶侵入血液,引起寒戰、發熱、衰竭,并往往引起各器官繼發性膿腫形成的病癥,亦稱 "敗血癥"。.
败衄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nhiễm trùng máu; bệnh bại huyết. 毒性微生物從感染病灶侵入血液,引起寒戰、發熱、衰竭,并往往引起各器官繼發性膿腫形成的病癥,亦稱 "敗血癥"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败衄
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 败 衄
- bại trận.
- 他 为了 失败 而 哭泣
- Anh ta khóc thầm vì thất bại.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 他 从 挫败 中 汲取 了 教训
- Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.
- 他 为 自己 的 表现 而 感到 挫败
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衄›
败›