败盟 bài méng
volume volume

Từ hán việt: 【bại minh】

Đọc nhanh: 败盟 (bại minh). Ý nghĩa là: Hủy ước; làm trái hẹn ước. ◇Lục Du 陸游: Kim thu vũ thiểu yên ba trách; Kham tiếu sa âu dã bại minh 今秋雨少煙波窄; 堪笑沙鷗也敗盟 (Hồ thủy dũ súc hí tác 湖水愈縮戲作) Mùa thu này mưa ít; khói sóng chẳng mênh mông; Đáng cười cho chim âu trên bãi cát cũng đã trái lời hẹn ước..

Ý Nghĩa của "败盟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败盟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hủy ước; làm trái hẹn ước. ◇Lục Du 陸游: Kim thu vũ thiểu yên ba trách; Kham tiếu sa âu dã bại minh 今秋雨少煙波窄; 堪笑沙鷗也敗盟 (Hồ thủy dũ súc hí tác 湖水愈縮戲作) Mùa thu này mưa ít; khói sóng chẳng mênh mông; Đáng cười cho chim âu trên bãi cát cũng đã trái lời hẹn ước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败盟

  • volume volume

    - 鱼馁肉败 yúněiròubài

    - cá ươn thịt thối.

  • volume volume

    - 人民军队 rénmínjūnduì 大败 dàbài 侵略军 qīnlüèjūn

    - quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 美国 měiguó 欧盟 ōuméng 官员 guānyuán 会谈 huìtán de 失败 shībài

    - Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.

  • volume volume

    - 二班 èrbān de 球队 qiúduì bèi 我们 wǒmen 打败 dǎbài le

    - Đội lớp hai đã bị chúng tôi đánh bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Mèng , Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABBT (日月月廿)
    • Bảng mã:U+76DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao