Đọc nhanh: 财政部长 (tài chính bộ trưởng). Ý nghĩa là: Bộ trưởng bộ tài chính.
财政部长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng bộ tài chính
minister of finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政部长
- 财政部
- bộ tài chính
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 政府 将 除 新 的 部长
- Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
财›
部›
长›