Đọc nhanh: 分类帐 (phân loại trướng). Ý nghĩa là: sổ cái, một bảng tính.
分类帐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sổ cái
a ledger
✪ 2. một bảng tính
a spreadsheet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类帐
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 政府 正在 提倡 垃圾 分类
- Chính phủ đang đề xướng việc phân loại rác.
- 我们 应该 分类 回收 垃圾
- Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
帐›
类›